Bảng giá ngoại tệ | |||||
---|---|---|---|---|---|
Loại ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản | ||
Đô la Úc | 17 | 18 | 17 | ||
Đô la Canada | 17 | 18 | 18 | ||
Franc Thụy Sĩ | 24 | 25 | 25 | ||
Bảng Anh | 31 | 33 | 32 | ||
Đô la Hồng Kông | 2 | 3 | 2 | ||
Yên Nhật | 212 | 223 | 214 | ||
Bạt Thái Lan | 678 | 782 | 754 | ||
Đô la Mỹ | 22 | 23 | 22 |