Bảng giá ngoại tệ | |||||
---|---|---|---|---|---|
Loại ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản | ||
Đô la Úc | 16 | 16 | 16 | ||
Đô la Canada | 17 | 17 | 17 | ||
Franc Thụy Sĩ | 24 | 25 | 25 | ||
Bảng Anh | 28 | 29 | 28 | ||
Đô la Hồng Kông | 2 | 3 | 2 | ||
Yên Nhật | 176 | 186 | 177 | ||
Bạt Thái Lan | 631 | 728 | 701 | ||
Đô la Mỹ | 23 | 23 | 23 |