Bảng giá ngoại tệ | |||||
---|---|---|---|---|---|
Loại ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản | ||
Đô la Úc | 17.334 | 17.594 | 17.439 | ||
Đô la Canada | 17.678 | 18.070 | 17.839 | ||
Franc Thụy Sĩ | 23.078 | 23.542 | 23.240 | ||
Bảng Anh | 31.652 | 32.159 | 31.875 | ||
Đô la Hồng Kông | 2.861 | 2.925 | 2.881 | ||
Yên Nhật | 209 | 213 | 211 | ||
Bạt Thái Lan | 713 | 743 | 713 | ||
Đô la Mỹ | 22.740 | 22.810 | 22.740 |